|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018141 |
005 |
20080403170430.0 |
008 |
080403s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 902.7
|b NG558
|
245 |
0 |
0 |
|a Người Mường ở Việt Nam /
|c Bùi Tuyết Mai chủ biên.
|
246 |
0 |
4 |
|a Les Muong au Vietnam.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b VHDT,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 151 tr.;
|c 29 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu nét đặc trưng của tập tục, lối sống, văn hoá Mường Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Dân tộc.
|
653 |
|
|
|a Mường.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10150262
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 902.7
|b NG558
|g 1
|i D.0009214
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10320283
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 902.7
|b NG558
|g 1
|i D.0009215
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10320295
|z 23-02-24
|