Đại từ điển chữ Nôm /
Gồm trên 37000 chữ Nôm và trên 7000 âm tra cứu các văn bản Nôm cổ đã được lưu hành.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Văn Nghệ,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018152 | ||
005 | 20080403170434.0 | ||
008 | 080403s1999 vm vie d | ||
020 | |c 180.000đ | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)-02(03) |b V.500.V | ||
100 | 1 | |a Vũ, Văn Kính. | |
245 | 1 | 0 | |a Đại từ điển chữ Nôm / |c Vũ Văn Kính. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Văn Nghệ, |c 1999. | ||
300 | |a 1567 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm trên 37000 chữ Nôm và trên 7000 âm tra cứu các văn bản Nôm cổ đã được lưu hành. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Nôm. | ||
653 | |a Chữ Nôm. | ||
907 | |a .b10150377 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |