400 sơ đồ kế toán tài chính /
Giới thiệu sơ đồ về hệ thống kế toán tài chính.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tài Chính.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018170 | ||
005 | 20080403170443.0 | ||
008 | 080403s vm vie d | ||
020 | |c 40.000đ; 500đ | ||
082 | 0 | |a 317.7 |b NG.527.V | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Công. | |
245 | 1 | 0 | |a 400 sơ đồ kế toán tài chính / |c Nguyễn Văn Công. |
260 | |a Hà Nội : |b Tài Chính. | ||
300 | |a 372 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu sơ đồ về hệ thống kế toán tài chính. | |
653 | |a Kế toán. | ||
907 | |a .b10150547 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031051 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321871 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031052 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321883 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031053 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321895 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031054 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321901 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031055 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321913 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031056 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321925 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031057 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321937 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031058 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321949 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031059 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321950 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 317.7 |b NG.527.V |g 1 |i M.0031060 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321962 |z 23-02-24 |