Gốm Chu Đậu.
Giới thiệu di tích gốm Chu Đậu với những hiện vật chọn lọc.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Mỹ Thuật,
1999.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018171 | ||
| 005 | 20080403170443.0 | ||
| 008 | 080403s1999 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 180.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 745.16 |b G453 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Gốm Chu Đậu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 1999. | ||
| 300 | |a 160 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu di tích gốm Chu Đậu với những hiện vật chọn lọc. | |
| 653 | |a Gốm. | ||
| 653 | |a Gốm Việt Nam. | ||
| 653 | |a Mỹ thuật. | ||
| 653 | |a Chu Đậu Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10150559 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029644 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321974 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029638 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321986 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029639 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10321998 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029640 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322000 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029641 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322012 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029642 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322024 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745.16 |b G453 |g 1 |i M.0029643 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322036 |z 23-02-24 | ||