Mỹ học/
Làm sáng tỏ khái niệm mỹ học, các giai đoạn, các lĩnh vực và những vấn đề của mỹ học: giá trị học, hệ thống, phương pháp về nghệ thuật
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2001.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ nhất. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018175 | ||
| 005 | 20080403170445.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 10.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 111.85 |b H.510.S | |
| 100 | 0 | |a Huisman, Denic. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Mỹ học/ |c Denic Huisman; Huyền Giang dịch. |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2001. | ||
| 300 | |a 156 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Làm sáng tỏ khái niệm mỹ học, các giai đoạn, các lĩnh vực và những vấn đề của mỹ học: giá trị học, hệ thống, phương pháp về nghệ thuật | |
| 653 | |a Mỹ học. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 0 | |a Huyền Giang |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10150596 |b 21-08-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b 21-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Văn hóa học | ||
| 900 | |a Các loại hình nghệ thuật Việt Nam (VH6020) | ||
| 901 | |a Trần, Bạch Dương |e Giảng viên | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032082 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322218 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032083 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1032222x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032084 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322231 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032085 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322243 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032086 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10322255 |z 23-02-24 | ||