|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018191 |
005 |
20080403170453.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 11.000đ; 2.000đ
|
084 |
|
|
|a 67T.3-018.2
|b H250
|
245 |
0 |
0 |
|a Hệ điều hành linux giao diện đồ hoạ guome /
|c Bùi việt Hà, Nguyễn Thành Biên, Bùi Bình Minh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 174 tr.;
|c 20 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Cách sử dụng giao diện guome. Cung cấp những nội dung cơ bản về cách thiết lập.
|
653 |
|
|
|a LINUX.
|
653 |
|
|
|a Hệ điều hành.
|
653 |
|
|
|a Đồ hoạ
|
907 |
|
|
|a .b10150742
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|