|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018195 |
005 |
20080403170457.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 52.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 385.4
|b NH124TH
|
100 |
0 |
|
|a Nhất Thanh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đát lề quê thói :
|b Phong tục Việt Nam /
|c Nhất Thanh Vũ Văn Hiếu.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b VHTT,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 574 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu về phong tục tập quán của các dân tộc Việt Nam qua các thời đại.
|
653 |
|
|
|a Phòng tục.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b1015078x
|b 19-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|