|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018204 |
005 |
20080403170400.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 45.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 327.12
|
084 |
|
|
|b L.250.G
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Giảng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Mười điệp viên siêu hạng thế kỷ XX /
|c Lê Giảng biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b CAND,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 471 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Cuộc đời hoạt động mưu lược của 10 điệp viên tài giỏi trong thế kỷ XX.
|
653 |
|
|
|a Chính trị
|
907 |
|
|
|a .b10150869
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029391
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10323740
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029392
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10323752
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029393
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10323764
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029394
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10323776
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029395
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10323788
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029396
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1032379x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029398
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10323806
|z 23-02-24
|