|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018252 |
005 |
20080917150959.0 |
008 |
080403s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 55.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.13081
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b KH.506.X
|
100 |
1 |
|
|a Khúc, Xuân Lễ
|
245 |
1 |
0 |
|a Khổng Tử truyện /
|c Khúc Xuân Lễ; Ông Văn Tùng dịch.
|n T1.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn Nghệ,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 478 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
653 |
|
|
|a Truyện ngắn.
|
700 |
1 |
|
|a Ông, Văn Tùng
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002
|t Khổng Tử truyện
|w 18761.
|
907 |
|
|
|a .b1015131x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0033431
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10327216
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0033432
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10327228
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0033433
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1032723x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0033434
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10327241
|z 23-02-24
|