Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh /
Lý thuyết và bài tập dành chi các bạn luyện thi chứng chỉ a, b, c, cao đẳng, đại học...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018297 | ||
| 005 | 20080403170452.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 24.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 425 | |
| 084 | |a 4-06 |b PH.104.T | ||
| 100 | 1 | |a Phạm, Tuấn Trước. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh / |c Phạm Tuấn Trước, Giáng Huyên. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2001. | ||
| 300 | |a 250 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Lý thuyết và bài tập dành chi các bạn luyện thi chứng chỉ a, b, c, cao đẳng, đại học... | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 700 | 0 | |a Giáng Huyên. | |
| 907 | |a .b10151710 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032289 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329328 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032290 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1032933x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032291 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329341 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032292 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329353 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032293 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329365 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032294 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329377 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032295 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329389 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032296 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329390 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032297 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329407 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032298 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329419 |z 23-02-24 | ||