|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00018305 |
| 005 |
20080403170456.0 |
| 008 |
080403s2002 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 35.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 720.227
|
| 084 |
|
|
|a 7
|b U.518.CH
|
| 100 |
1 |
|
|a Uông, Chính Chương.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Mỹ học kiến trúc /
|c Uông Chính Chương.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Xây dựng,
|c 2002.
|
| 300 |
|
|
|a 296 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu xuất xứ, ý nghĩa, đặc tính, nguyên tắc, hình thái và cơ chế của mỹ học kiến trúc.
|
| 653 |
|
|
|a Mỹ học.
|
| 653 |
|
|
|a Kiến trúc.
|
| 653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
| 907 |
|
|
|a .b10151783
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a (3)10005
|a (2)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0030859
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1032981x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0030860
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10329821
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0030861
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10329833
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009248
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10329791
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009249
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10329808
|z 23-02-24
|