Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam/
Giới thiệu về lịch sử kiến trúc Việt Nam như kiến trúc dân gian; Kiến trúc Việt Nam từ thời dựng nước cho đến các bước thịnh suy thời phong kiến.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Xây dựng,
2000.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018306 | ||
005 | 20231114151106.0 | ||
008 | 080403s2000 vm vie d | ||
020 | |c 52.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 720.9597 |b NG.450.H | |
100 | 1 | |a Ngô, Huy Quỳnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam/ |c Ngô Huy Quỳnh. |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Xây dựng, |c 2000. | ||
300 | |a 280 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về lịch sử kiến trúc Việt Nam như kiến trúc dân gian; Kiến trúc Việt Nam từ thời dựng nước cho đến các bước thịnh suy thời phong kiến. | |
653 | |a Loại hình. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Kiến trúc. | ||
653 | |a Môn học 2019. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10151795 |b 04-07-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (9)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 11-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Các loại hình nghệ thuật Việt Nam (VH6020) | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030874 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329870 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030875 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10329882 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030876 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329894 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030877 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329900 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030878 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329912 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030879 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329924 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030880 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329936 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030881 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329948 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i M.0030882 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1032995x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.959 |b NG.450.H |g 1 |i TLMH.0000238 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329869 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i D.0009254 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329845 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b NG.450.H |g 1 |i D.0009255 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10329857 |z 23-02-24 |