Thuật giao tiếp /
Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong đời thường và trong đàm phán,
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018312 | ||
005 | 20080403170400.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
082 | 0 | |a 386.1 |b L.450.TR | |
100 | 1 | |a Lỗ, Trĩ | |
245 | 1 | 0 | |a Thuật giao tiếp / |c Lỗ Trĩ; Trương Kỷ Lương, Trương Trùng Giang, Đoàn Như Trác dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2001. | ||
300 | |a 311 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong đời thường và trong đàm phán, | |
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Giao tiếp. | ||
700 | 1 | |a Trương, Kỷ Lương. | |
700 | 1 | |a Trương, Trùng Giang. | |
700 | 1 | |a Đoàn, Như Trác |e Dịch. | |
907 | |a .b10151849 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032561 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330203 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032562 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330215 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032564 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330227 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032566 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330239 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032567 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330240 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032568 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330252 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b L.450.TR |g 1 |i M.0032569 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10330264 |z 23-02-24 |