MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018319 | ||
| 005 | 20080403170403.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 37.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 797.21 | |
| 084 | |a 7A5.11 |b B.510.TH | ||
| 100 | 1 | |a Bùi, Thị Xuân. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Huấn luyện bơi lội / |c Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thể thao, |c 2001. | ||
| 300 | |a 415 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Bơi. | ||
| 653 | |a Huấn luyện. | ||
| 700 | 1 | |a Đỗ, Trọng Thịnh. | |
| 907 | |a .b10151916 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||