Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần /
Giới thiệu các vị tướng chống giặc ngoại xâm đời Trần.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2001.
|
Edition: | Tái bản lần 2. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018341 | ||
005 | 20080403170412.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 7.300đ | ||
084 | |a 9(V)(092) |b Q514CH | ||
100 | 0 | |a Quốc Chấn. | |
245 | 1 | 0 | |a Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần / |c Quốc Chấn chủ biên. |
250 | |a Tái bản lần 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2001. | ||
300 | |a 112 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các vị tướng chống giặc ngoại xâm đời Trần. | |
653 | |a Danh nhân. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Đời Trần. | ||
907 | |a .b1015212x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0031310 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332170 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031311 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332182 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031312 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332194 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031313 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332200 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031314 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332212 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031315 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332224 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031316 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332236 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031317 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332248 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031318 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1033225x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031319 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10332261 |z 23-02-24 |