|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018422 |
005 |
20080403170453.0 |
008 |
080403s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 2.000đ; 48.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 808
|b TR.309TR
|
100 |
1 |
|
|a Triệu, Truyền Đống.
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp biện luận :
|b Thuật hùng biện /
|c Triệu Truyền Đống; Nguyễn Quốc Siêu dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 551 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Chiến thuật và mưu lược giành chiến thắng trong tranh luận.
|
653 |
|
|
|a Phương pháp.
|
653 |
|
|
|a Biện luận.
|
653 |
|
|
|a Hùng biện.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quốc Siêu
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10152908
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 808
|b TR.309TR
|g 1
|i M.0034952
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10337180
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 808
|b TR.309TR
|g 1
|i M.0034953
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10337192
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 808
|b TR.309TR
|g 1
|i M.0034954
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10337209
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 808
|b TR.309TR
|g 1
|i M.0034955
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10337210
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 808
|b TR.309TR
|g 1
|i M.0034956
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10337222
|z 23-02-24
|