Đônha Bacbara /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn học,
2000.
|
| Series: | Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Vênêxuêla.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018438 | ||
| 005 | 20080403170401.0 | ||
| 008 | 080403s2000 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 828.99343 | |
| 084 | |a N(722)3 |b G.150.D | ||
| 100 | 0 | |a Gadêgôx Rômulô | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đônha Bacbara / |c Rômulô Gadêgôx; Bàng Thúc Long, Nguyễn Đình Hiền dịch và giới thiệu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2000. | ||
| 300 | |a 517 tr.; |c 19 cm. | ||
| 490 | 0 | |a Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Vênêxuêla. | |
| 653 | |a Truyện. | ||
| 653 | |a Vênêxuêla. | ||
| 653 | |a Pháp. | ||
| 700 | 1 | |a Bàng, Thúc Long |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Hiền |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10153044 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034628 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10338196 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034629 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10338202 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034630 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10338214 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034631 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10338226 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034632 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10338238 |z 23-02-24 | ||