|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018452 |
005 |
20080403170407.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 24.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 495.1
|
084 |
|
|
|a 4(414)(075)
|b NG.527.V
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Hồng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hóa kinh tế /
|c Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bằng biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b ĐHQG,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 240 tr.;
|c 22 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giáo trình tiếng Trung dành cho sinh viên.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Trung.
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Như Bằng.
|
907 |
|
|
|a .b10153172
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0032401
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10338925
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0032402
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10338937
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0032403
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10338949
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0032404
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10338950
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0032405
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10338962
|z 23-02-24
|