|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018456 |
005 |
20080403170409.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 105.000đ
|
084 |
|
|
|a 341.11(05)
|b N.305
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám các điều ước quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1992 /
|c Nguyễn Bá Sơn, Nguyễn Duy Chiến, Bành Yên Thế,... biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b CTQG,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 763 tr.;
|c 22 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Công ước quốc tế.
|
653 |
|
|
|a Niên giám.
|
653 |
|
|
|a Công ước.
|
653 |
|
|
|a Quốc tế
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a 1992.
|
907 |
|
|
|a .b10153214
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029443
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339115
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029444
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339127
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029445
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339139
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0029446
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339140
|z 23-02-24
|