MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018459 | ||
005 | 20080403170410.0 | ||
008 | 080403s2000 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 60.000đ | ||
084 | |a 6T(03) |b PH.513.QU | ||
100 | 1 | |a Phùng, Quang Nhượng. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh - Việt / |c Phùng Quang Nhượng. |
260 | |a Hà Nội : |b KHKT, |c 2000. | ||
300 | |a 468 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Việt. | ||
653 | |a Viễn thông. | ||
907 | |a .b1015324x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |