Lễ hội dân gian của người Việt ở Nam bộ : Khía cạnh giao tiếp văn hóa dân tộc /
Khái niệm về môi trường sinh thái tự nhiên và xã hội của dân gian người Việt ở Nam bộ và khía cạnh giao tiếp văn hoá dân tộc của nó. Nêu đặc điểm lễ hội dân gian và xu hướng phát triển.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018468 | ||
005 | 20170308110352.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 38.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.5 |b H.531.QU | |
100 | 1 | |a Huỳnh, Quốc Thắng. | |
245 | 1 | 0 | |a Lễ hội dân gian của người Việt ở Nam bộ : |b Khía cạnh giao tiếp văn hóa dân tộc / |c Huỳnh Quốc Thắng. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2003. | ||
300 | |a 385 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái niệm về môi trường sinh thái tự nhiên và xã hội của dân gian người Việt ở Nam bộ và khía cạnh giao tiếp văn hoá dân tộc của nó. Nêu đặc điểm lễ hội dân gian và xu hướng phát triển. | |
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Lễ hội dân gian. | ||
653 | |a Nam Bộ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10153330 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (6)10005 |a (6)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i M.0035541 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339711 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i M.0035542 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339723 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i M.0035543 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339735 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i M.0035544 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339747 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i M.0035545 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339759 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i M.0035546 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339760 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i D.0009464 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339632 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i D.0009465 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339644 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i D.0009547 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339656 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i D.0009548 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339668 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i D.0019625 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1033967x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i D.0019626 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339681 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i DV.0011719 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10339693 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b H.531.QU |g 1 |i DV.0011720 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1033970x |z 23-02-24 |