|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018470 |
005 |
20080403170414.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 34.000đ
|
084 |
|
|
|a 9(V)
|b H.103
|
245 |
0 |
0 |
|a 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc :
|b Thế kỷ X - XIII /
|c Lê Đình Sĩ chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b QĐND,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 366 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu một số trận đánh tiêu biểu trong thời gian từ thế kỷ X - XIII.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Dân tộc.
|
907 |
|
|
|a .b10153342
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035066
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339772
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035067
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339784
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035068
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339796
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035069
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339802
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035070
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339814
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035071
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339826
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035072
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339838
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035073
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1033984x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035074
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339851
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035075
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10339863
|z 23-02-24
|