|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00018498 |
| 005 |
20171106151121.0 |
| 008 |
080403s2003 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 30.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|
| 100 |
1 |
|
|a Đoàn, Trung Còn.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Triết lý nhà Phật /
|c Đoàn Trung Còn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tôn Giáo,
|c 2003.
|
| 300 |
|
|
|a 319 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Ghi lại những tích xưa, truyện cổ chứa đựng những tư tưởng triết lí về đạo Phật, triết lý đạo đức.
|
| 653 |
|
|
|a Triết lý
|
| 653 |
|
|
|a Đạo Phật.
|
| 653 |
|
|
|a Phật giáo.
|
| 907 |
|
|
|a .b10153585
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a (5)10005
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|g 1
|i M.0036109
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341390
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|g 1
|i M.0036110
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341407
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|g 1
|i M.0036111
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341419
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|g 1
|i M.0036112
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341420
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|g 1
|i M.0036113
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341432
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 293
|b Đ.406.TR
|g 1
|i D.0020333
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341389
|z 23-02-24
|