|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018503 |
005 |
20080403170435.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 68.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 386.1
|b TR312T
|
100 |
1 |
|
|a Trịnh, Tiểu Giang.
|
245 |
1 |
0 |
|a Cầu phúc và tránh hoạ /
|c Trịnh Tiểu Giang; Nguyễn Hữu Trí dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 445 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Nghệ thuật sống và trí tuệ tâm hồn của con người.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa ứng xử
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Trí
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10153639
|b 19-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 386.1
|b TR312T
|g 1
|i M.0034214
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341705
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 386.1
|b TR312T
|g 1
|i M.0034215
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341717
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 386.1
|b TR312T
|g 1
|i M.0034216
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341729
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 386.1
|b TR312T
|g 1
|i M.0034217
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341730
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 386.1
|b TR312T
|g 1
|i M.0034218
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10341742
|z 23-02-24
|