Tiếng Việt thực hành/
Nội dung giáo trình: tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, rèn luyện kỹ năng dùng từ và kỹ năng về chính tả.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Giáo dục,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018509 | ||
| 005 | 20080403170437.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 15.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 495.9228 |b B.510.M | |
| 100 | 1 | |a Bùi, Minh Toán. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tiếng Việt thực hành/ |c Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Giáo dục, |c 2003. | ||
| 300 | |a 275 tr.; |c 20 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung giáo trình: tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, rèn luyện kỹ năng dùng từ và kỹ năng về chính tả. | |
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 653 | |a Thực hành. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b1015369x |b 26-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a 10010 |b 25-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Kiến thức cơ bản | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036056 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10342084 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036057 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342096 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036058 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342102 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036059 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342114 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036060 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342126 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 495.9228 |b B.510.M |g 1 |i TLMH.0001247 |j 0 |l 10010 |o - |p 14.400 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342072 |z 23-02-24 | ||