|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018524 |
005 |
20080403170445.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 70.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 181.409
|
084 |
|
|
|a 1T3.9
|b K312
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh văn của các trường phái triết học ấn Độ /
|c Doãn Chính chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b ĐHQG,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 626 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tư tưởng triết học tôn giáo ấn Độ
|
653 |
|
|
|a Triết học.
|
653 |
|
|
|a Ấn Độ
|
907 |
|
|
|a .b10153822
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (3)10005
|a (2)10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035469
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342783
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035470
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342795
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0035471
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342801
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009462
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342746
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009463
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342758
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0010705
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1034276x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0010706
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342771
|z 23-02-24
|