|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018525 |
005 |
20080403170445.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 72.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 005
|
084 |
|
|
|a 6T7.3
|b TR121M
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Minh Dũng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Hướng dẫn tự làm việc trên máy tính /
|c Trần Minh Dũng.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 345 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Phần căn bản tập đánh nhanh tiếng Việt với phần mềm đánh máy.
|
653 |
|
|
|a Sử dụng.
|
653 |
|
|
|a Máy tính.
|
907 |
|
|
|a .b10153834
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0030624
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342813
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0030625
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342825
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0030626
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342837
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0030627
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342849
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0030628
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10342850
|z 23-02-24
|