Từ điển đường phố Hà nội : Đường phố, ngõ, di tích, thắng cảnh /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
ĐHQG,
2002.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018535 | ||
| 005 | 20080403170451.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 65.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 915.9703 | |
| 084 | |a 91(V-H)(03) |b NG.527H | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Hoài. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển đường phố Hà nội : |b Đường phố, ngõ, di tích, thắng cảnh / |c Nguyễn Hoài, Nguyễn Loan, Nguyễn Tuệ |
| 260 | |a Hà Nội : |b ĐHQG, |c 2002. | ||
| 300 | |a 367 tr.; |c 27 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Đường phố | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Loan. | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Tuệ | |
| 907 | |a .b10153937 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036063 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343441 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036064 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343453 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036065 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343465 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036066 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343477 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036067 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343489 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036068 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343490 |z 23-02-24 | ||