|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018557 |
005 |
20080403170402.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 75.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 293
|b C514
|
245 |
0 |
0 |
|a Cuộc đời đức Phật /
|c Võ Mai Lý dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b VHTT,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 378 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Về cuộc đời sự nghiệp của đức phật Thích Ca Mâu Ni.
|
653 |
|
|
|a Phật giáo.
|
653 |
|
|
|a Cuộcđời.
|
653 |
|
|
|a Thích Ca Mau Ni.
|
700 |
1 |
|
|a Võ, Mai Lý
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10154152
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (3)10005
|a (2)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 293
|b C514
|g 1
|i M.0035252
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10344913
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 293
|b C514
|g 1
|i M.0035253
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10344925
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 293
|b C514
|g 1
|i M.0035254
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10344937
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 293
|b C514
|g 1
|i D.0009421
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10344895
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 293
|b C514
|g 1
|i D.0009422
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10344901
|z 23-02-24
|