Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam / T2, Các tỉnh các vùng Đông Bắc.
Vị trí địa lý, kinh tế, dân cư, văn hoá xã hội của các tỉnh thành phố vùng Đông Bắc Việt Nam.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2003.
|
| Edition: | Tái bản lần 2. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018598 | ||
| 005 | 20080923110953.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 24.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 91(V) |b L.250.TH | ||
| 100 | 1 | |a Lê, Thông. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam / |c Lê Thông chủ biên. |n T2, |p Các tỉnh các vùng Đông Bắc. |
| 250 | |a Tái bản lần 2. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2003. | ||
| 300 | |a 380 tr.; |c 20 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Vị trí địa lý, kinh tế, dân cư, văn hoá xã hội của các tỉnh thành phố vùng Đông Bắc Việt Nam. | |
| 653 | |a Địa lý | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Vùng Đông Bắc. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Giáo dục, 2003 |t Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam |w 24631. | |
| 907 | |a .b10154553 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (6)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035022 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346867 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035023 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346879 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035024 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346880 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035025 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346892 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035026 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346909 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035027 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346910 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009401 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346843 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009402 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346855 |z 23-02-24 | ||