Thiết kế nhãn hiệu hàng hóa bằng mẫu tự alphabet /
Các mẫu thiết kế logô thiết kế nhãn hiệu hàng hoá, thiết kế đồ hoạ.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Mỹ Thuật,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018620 | ||
005 | 20080403170437.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 29.000đ | ||
082 | 0 | |a 761.71 |b TH305K | |
100 | 0 | |a Thiên Kim. | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế nhãn hiệu hàng hóa bằng mẫu tự alphabet / |c Thiên Kim sưu tầm biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 2001. | ||
300 | |a 196 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Các mẫu thiết kế logô thiết kế nhãn hiệu hàng hoá, thiết kế đồ hoạ. | |
653 | |a Thiết kế | ||
907 | |a .b10154772 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031959 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347859 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031960 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347860 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031961 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347872 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031962 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347884 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031963 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347896 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031964 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347902 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031965 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347914 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031966 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347926 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031967 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347938 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 761.71 |b TH305K |g 1 |i M.0031968 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1034794x |z 23-02-24 |