|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00018625 |
| 005 |
20080728160701.0 |
| 008 |
080403s2001 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 1.000đ; 21.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 495.922703
|
| 084 |
|
|
|a 433(03)
|b C102
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng :
|b Tự điển thứ tự các nét chữ Hán /
|c Lê Đình Khẩn giới thiệu.
|
| 260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b ĐHQG,
|c 2001.
|
| 300 |
|
|
|a 204 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Sách dành cho những người bước đầu học chữ Hán.
|
| 653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
| 653 |
|
|
|a Chữ Hán.
|
| 653 |
|
|
|a Từ điển.
|
| 907 |
|
|
|a .b10154826
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a (5)10005
|a (2)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032396
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10348281
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032397
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10348293
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032398
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1034830x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032399
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10348311
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032400
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10348323
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009284
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10348268
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009285
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1034827x
|z 23-02-24
|