MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018645 | ||
| 005 | 20171127151131.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 26.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 004.22 | |
| 084 | |a 6T7.3 |b C125 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Cấu trúc máy tính nâng cao. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2001. | ||
| 300 | |a 271 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Cấu trúc máy tính nâng cao về độ máy hệ điều hành, cấp độ hợp ngữ, kiến trúc máy tính công nghệ cao. | |
| 653 | |a Tin học. | ||
| 653 | |a Cấu trúc. | ||
| 653 | |a Máy tính. | ||
| 907 | |a .b10155028 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||