Những bí ẩn muôn đời - 145 nghi án thế giới /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Phụ nữ,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018675 | ||
005 | 20080403170405.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 60.000đ | ||
084 | |a 9(T)-06 |b TH300T | ||
100 | 1 | |a Thi, Tuyên Viên. | |
245 | 1 | 0 | |a Những bí ẩn muôn đời - 145 nghi án thế giới / |c Thi Tuyên Viên, Lâm Diệu Thâm, Hứa Lập Ngôn; Nguyến Văn ái dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Phụ nữ, |c 2001. | ||
300 | |a 586 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Nghi án. | ||
653 | |a Thế giới. | ||
700 | 1 | |a Lâm, Diệu Thâm. | |
700 | 1 | |a Hứa, Lập Ngôn. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Ái |e Dịch. | |
907 | |a .b10155296 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0033703 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351772 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033704 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351784 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033705 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351796 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033706 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351802 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033707 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351814 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033708 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351826 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033709 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351838 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033710 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1035184x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0033712 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10351851 |z 23-02-24 |