|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018692 |
005 |
20080403170414.0 |
008 |
080403s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 8.500đ
|
082 |
0 |
|
|a 335.43
|
084 |
|
|
|a 1D.9(075)
|b H561
|
245 |
0 |
0 |
|a Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /
|c Nguyễn Văn Dương chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b ĐHQG,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 82 tr.
|
520 |
3 |
|
|a Hệ thống các câu hỏi chuẩn theo giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
653 |
|
|
|a Hướng dẫn.
|
653 |
|
|
|a Ôn tập.
|
653 |
|
|
|a Chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
907 |
|
|
|a .b10155430
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026104
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10352338
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026105
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1035234x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026106
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10352351
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026107
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10352363
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026108
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10352375
|z 23-02-24
|