Ca dao ngụ ngôn người Việt /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Huế :
Thuận Hóa,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018702 | ||
| 005 | 20080403170420.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 30.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 398.209597 | |
| 084 | |a KV5 |b TR309NG | ||
| 100 | 0 | |a Triều Nguyên. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ca dao ngụ ngôn người Việt / |c Triều Nguyên. |
| 260 | |a Huế : |b Thuận Hóa, |c 2001. | ||
| 300 | |a 263 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Văn học dân gian. | ||
| 653 | |a Ngụ ngôn. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10155533 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (3)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034031 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353240 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034032 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353252 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034033 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353264 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034034 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353276 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034035 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353288 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009390 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353215 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009391 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353227 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009392 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353239 |z 23-02-24 | ||