|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018739 |
005 |
20080926110902.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 843
|
084 |
|
|
|a N(522)3
|b H.500.Y
|
100 |
0 |
|
|a Huygô Vichto.
|
245 |
1 |
0 |
|a Những người khốn khổ :
|b Tiểu thuyết /
|c Vichto Huygô; Huỳnh Lý, Đỗ Đức Hiếu, Lê Trí Viễn, Vũ Đình Liên dịch.
|n T3.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 703 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Pháp.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
0 |
|
|a Huỳnh Lý
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Đỗ, Đức Hiếu
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Trí Viễn
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Đình Liên
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|t Những người khốn khổ
|w 24647.
|
907 |
|
|
|a .b1015582x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036500
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355297
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036497
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355303
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036498
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355315
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036499
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355327
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036501
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355339
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036616
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355340
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0036617
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10355352
|z 23-02-24
|