MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018746 | ||
005 | 20080929150957.0 | ||
008 | 080403s1998 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 6T7.3 |b B.510.K | ||
100 | 1 | |a Bùi, Kiến Quốc. | |
245 | 1 | 0 | |a Auto CAD R14 / |c Bùi Kiến Quốc. |n T1, |p Những kỹ năng cơ bản. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1998. | ||
300 | |a 291 tr.; |c 27 cm. | ||
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Máy tính. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Giáo dục, 1998 |t Auto CAD R14 |w 24657. | |
907 | |a .b10155880 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |