Quy hoạch vùng /
Những khái niệm cơ bản về quy hoạch vùng và sự hình thành và phát triển của quy hoạch vùng trên thế giới.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2000.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018751 | ||
005 | 20080403170445.0 | ||
008 | 080403s2000 vm vie d | ||
020 | |c 26.000đ | ||
082 | 0 | |a 725 |b PH104K | |
100 | 1 | |a Phạm, Kim Giao. | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch vùng / |c Phạm Kim Giao chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2000. | ||
300 | |a 200 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Những khái niệm cơ bản về quy hoạch vùng và sự hình thành và phát triển của quy hoạch vùng trên thế giới. | |
653 | |a Quy hoạch. | ||
653 | |a Xây dựng. | ||
907 | |a .b10155934 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030178 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355844 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030179 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355856 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030180 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355868 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030181 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1035587x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030182 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355881 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030183 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355893 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030184 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1035590x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030185 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355911 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 725 |b PH104K |g 1 |i M.0030186 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355923 |z 23-02-24 |