Từ điển Anh - Việt 25000từ /
Khoảng 90.000 mục từ tham khảo, khoảng 100.000 ví dụ minh họa cho nghĩa từ trong ngữ cảnh, khoảng 16.500 thành ngữ và động từ kép; 220 ghi chú về cách sử dụng những từ dễ nhầm lẫn; khoảng 1800 tranh minh họa.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018752 | ||
| 005 | 20080403170446.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 360.000đ | ||
| 084 | |a 4(523)(03)=V |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt 25000từ / |c Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh, Phan Minh Trị |
| 246 | 0 | 0 | |a English - Vietnamese dictionary. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2002. | ||
| 300 | |a 2402 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Khoảng 90.000 mục từ tham khảo, khoảng 100.000 ví dụ minh họa cho nghĩa từ trong ngữ cảnh, khoảng 16.500 thành ngữ và động từ kép; 220 ghi chú về cách sử dụng những từ dễ nhầm lẫn; khoảng 1800 tranh minh họa. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Anh. | ||
| 653 | |a Việt. | ||
| 907 | |a .b10155946 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||