|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018763 |
005 |
20080403170450.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 230.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 611.00222
|
084 |
|
|
|a 5A2.16
|b A100T
|
245 |
0 |
0 |
|a Atlas giải phẫu người /
|c R.M.H. MC. Minn, J. Peging Ton, R. T. Hutchings; Vũ Đức Mối, Lê Gia Vinh, Hoàng Văn Lương dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y Học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 354 tr.;
|c 27 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giải phẫu người.
|
653 |
|
|
|a Giải phẫu người.
|
653 |
|
|
|a Y học.
|
653 |
|
|
|a Y tế
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Đức Mối
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Gia Vinh
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Văn Lương
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b1015601x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (5)10005
|a (2)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034946
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1035606x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034943
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356071
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034944
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356083
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034945
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356095
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034947
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356101
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009393
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356046
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009394
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356058
|z 23-02-24
|