Từ điển bách khoa Việt Nam. T4, T- Z.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018779 | ||
005 | 20181005081028.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 300.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 039.95922 | |
084 | |a 03(V) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa Việt Nam. |n T4, |p T- Z. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 1167 tr.; |c 27 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Từ điển bách khoa. | ||
653 | |a Bách khoa thư | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển bách khoa, 1995-2005 |t Từ điển bách khoa Việt Nam |w 10097. | |
907 | |a .b10156161 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002090 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10356460 |z 23-02-24 |