|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018786 |
005 |
20080807160839.0 |
008 |
080403s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 45.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 428
|
084 |
|
|
|a 4(N523)=V
|b PH.104.V
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Bình.
|
245 |
1 |
0 |
|a Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui /
|c Phạm Văn Bình sưu tầm dịch và biên soạn.
|n T1.
|
246 |
1 |
0 |
|a Learning English from funny stories.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 272 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Anh.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thế Giới, 2001
|t Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui
|w 23698.
|
907 |
|
|
|a .b10156227
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009282
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356496
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009283
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10356502
|z 23-02-24
|