Ngôn ngữ Nghệ Tĩnh /
Tra cứu các mục từ, từ loại, từ ngữ phổ thông thường dùng của người Nghệ Tĩnh (Nghệ An, Hà Tĩnh)
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018789 | ||
| 005 | 20171010151016.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 18.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 4(V21) |b CH.500.V | ||
| 100 | 1 | |a Chu, Văn Ba. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ngôn ngữ Nghệ Tĩnh / |c Chu Văn Ba. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2002. | ||
| 300 | |a 171 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tra cứu các mục từ, từ loại, từ ngữ phổ thông thường dùng của người Nghệ Tĩnh (Nghệ An, Hà Tĩnh) | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Nghệ Tĩnh. | ||
| 653 | |a Nghệ An. | ||
| 653 | |a Hà Tĩnh. | ||
| 653 | |a Tra cứu. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 907 | |a .b10156240 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0020082 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10356629 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0020083 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10356630 |z 23-02-24 | ||