Từ điển địa danh thành phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh : Địa danh thành phố Hồ Chí Minh /
Những nguyên tắc nghiên cứu địa danh, nghiên cứu đặc điểm về mặt cấu tạo, nguồn gốc ý nghĩa phản ánh hiện thực, về mặt chuyển biến của địa danh TP Hồ Chí Minh.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018795 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 48.000đ | ||
082 | 0 | |a 910.3 | |
084 | |a 913(VT2) |b L.250.TR | ||
100 | 1 | |a Lê, Trung Hoa. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển địa danh thành phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh : |b Địa danh thành phố Hồ Chí Minh / |c Lê Trung Hoa. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2003. | ||
300 | |a 420 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Những nguyên tắc nghiên cứu địa danh, nghiên cứu đặc điểm về mặt cấu tạo, nguồn gốc ý nghĩa phản ánh hiện thực, về mặt chuyển biến của địa danh TP Hồ Chí Minh. | |
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Sài Gòn. | ||
653 | |a Hồ Chí Minh. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Tp Hồ Chí Minh. | ||
907 | |a .b1015629x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |