MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018799 | ||
| 005 | 20080403170409.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 60.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 005.1 | |
| 084 | |a 6T7.3-018.3 |b NG.450.Đ | ||
| 100 | 1 | |a Ngô, Đình Tập. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lập trình ghép nối máy tính trong Windows / |c Ngô Đình Tập. |
| 250 | |a Tái bản lần 1. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b KHKT, |c 2002. | ||
| 300 | |a 504 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Tin học. | ||
| 653 | |a Lập trình. | ||
| 653 | |a Nối mạng. | ||
| 653 | |a Windows. | ||
| 907 | |a .b10156331 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||