Lịch sử đã minh xét /
Giới thiệu hơn 200 lời chứng của những nhân vật chính trị, khoa học, thể thao và văn chương của thế kỷ XX về Fidel Castro vị lãnh tụ của cách mạng Cu Ba.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019423 | ||
005 | 20080403170431.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ | ||
082 | 0 | |a 868.99231803 | |
084 | |a 9(N741)(092) |b B100E | ||
100 | 0 | |a Baez Hernander Luis Francico. | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử đã minh xét / |c Luis Francico Baez Hernander, Mai Thị Quỳnh Ngọc dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2003. | ||
300 | |a 194 tr.; |c 19 cm. | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Tây Ban Nha. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu hơn 200 lời chứng của những nhân vật chính trị, khoa học, thể thao và văn chương của thế kỷ XX về Fidel Castro vị lãnh tụ của cách mạng Cu Ba. | |
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Cu Ba. | ||
700 | 1 | |a Mai, Thị Quỳnh Ngọc |e Dịch. | |
907 | |a .b10162239 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0036793 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10358365 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036794 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10358377 |z 23-02-24 |