Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Có hiệu lực từ 1/1/2014.
Giới thiệu toàn văn 11 chương, 120 điều Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam tại kỳ họp thứ 6 thông qua ngày 28/ 11/2013; toàn văn Nghị quyết quy định 1 số điểm thi hành Hiến pháp của Quốc hội.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2017.
|
Edition: | Tái bản lần 4. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019460 | ||
005 | 20170915110902.0 | ||
008 | 080403s2017 vm vie d | ||
020 | |c 13.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 342.597023 | |
084 | |a 34(V)01 |b H.305 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : |b Có hiệu lực từ 1/1/2014. |
250 | |a Tái bản lần 4. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2017. | ||
300 | |a 74 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu toàn văn 11 chương, 120 điều Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam tại kỳ họp thứ 6 thông qua ngày 28/ 11/2013; toàn văn Nghị quyết quy định 1 số điểm thi hành Hiến pháp của Quốc hội. | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Văn bản pháp luật. | ||
653 | |a Hiến pháp. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10162550 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0020771 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10359242 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020772 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10359254 |z 23-02-24 |