Quê hương Việt Nam : Đất nước con người cẩm nang giản yếu /
Giới thiệu về đất nước con người Việt Nam, về thiên nhiên, lịch sử, dân tộc, ngôn ngữ; về Nhà nước và hệ thống pháp luật, về tôn giáo, tín ngưỡng, văn hoá, y tế...
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00019522 | ||
| 005 | 20080403170422.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.500đ; 28.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 915.97 | |
| 084 | |a 91(V) |b QU507 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Quê hương Việt Nam : |b Đất nước con người cẩm nang giản yếu / |c Mai Lý Quảng biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2003. | ||
| 300 | |a 195 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu về đất nước con người Việt Nam, về thiên nhiên, lịch sử, dân tộc, ngôn ngữ; về Nhà nước và hệ thống pháp luật, về tôn giáo, tín ngưỡng, văn hoá, y tế... | |
| 653 | |a Địa lý | ||
| 653 | |a Đất nước. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10163141 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009557 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10360451 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009558 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10360463 |z 23-02-24 | ||