Đại cương ngôn ngữ học / T1:
Đại cương về ngữ pháp, các trường phái cấu trúc luận cổ điển, ngữ pháp tạo sinh, ngữ pháp chức năng và các quan hệ chức năng.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2003.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ hai. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00019535 | ||
| 005 | 20080403170430.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 23.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 410 | |
| 084 | |a 4(V) |b Đ450H | ||
| 100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đại cương ngôn ngữ học / |c Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán. |n T1: |
| 250 | |a Tái bản lần thứ hai. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2003. | ||
| 300 | |a 335 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Đại cương về ngữ pháp, các trường phái cấu trúc luận cổ điển, ngữ pháp tạo sinh, ngữ pháp chức năng và các quan hệ chức năng. | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Bùi, Minh Toán. | |
| 907 | |a .b1016327x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0009703 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10360633 |z 23-02-24 | ||